Có 2 kết quả:
牺牲品 xī shēng pǐn ㄒㄧ ㄕㄥ ㄆㄧㄣˇ • 犧牲品 xī shēng pǐn ㄒㄧ ㄕㄥ ㄆㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sacrificial victim
(2) sb who is expendable
(3) item sold at a loss
(2) sb who is expendable
(3) item sold at a loss
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sacrificial victim
(2) sb who is expendable
(3) item sold at a loss
(2) sb who is expendable
(3) item sold at a loss
Bình luận 0