Có 2 kết quả:

牺牲品 xī shēng pǐn ㄒㄧ ㄕㄥ ㄆㄧㄣˇ犧牲品 xī shēng pǐn ㄒㄧ ㄕㄥ ㄆㄧㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sacrificial victim
(2) sb who is expendable
(3) item sold at a loss

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sacrificial victim
(2) sb who is expendable
(3) item sold at a loss

Bình luận 0